--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
damnification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
damnification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damnification
Phát âm : /,dæmnifi'keiʃn/
+ danh từ
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
điều thiệt hại
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
damnification
:
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley