squander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squander
Phát âm : /'skwɔndə/
+ ngoại động từ
- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squander":
sander saunter sender sounder squander squanderer squinter sunder - Những từ có chứa "squander":
squander squanderer squandering squandermania - Những từ có chứa "squander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phí phao phí lãng phí hoài phí phung phá phí phạm phung phí
Lượt xem: 696