--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dance master
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dance master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dance master
+ Noun
Thầy dạy khiêu vũ, vũ sư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dance master"
Những từ có chứa
"dance master"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chủ
bậc thầy
ca múa
nhảy
cậu
chúa
nhẩy
lân
múa rối
gia chủ
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
dance master
:
Thầy dạy khiêu vũ, vũ sư
+
copernicia cerifera
:
cây cọ làm sáp, cây cọ Brazil có rễ có thể ăn được cung cấp sợi và sáp giòn.
+
radiotelephone
:
máy điện thoại rađiô
+
english bean
:
(động vật học) Đậu tằm, Ðậu răng ngựa
+
domestic partner
:
bạn đời chung thân (như vợ chồng)