dangerous undertaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangerous undertaking+ Noun
- nhiệm vụ nguy hiểm, công việc nguy hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adventure escapade risky venture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dangerous undertaking"
- Những từ có chứa "dangerous undertaking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cheo leo nguy hiểm chuyển hướng sạn đạo hiểm nghèo hiểm chứng bệnh ban thưởng áp giải dấn more...
Lượt xem: 671