adventure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adventure
Phát âm : /əd'ventʃə/
+ động từ
- phiêu lưu, mạo hiểm, liều
- to adventure to do something
liều làm việc gì
- to adventure one's life
liều mạng
- to adventure to do something
- dám đi, dám đến (nơi nào...)
- dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)
+ danh từ
- sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
những truyện phiêu lưu
- stories of adventures
- sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
- sự việc bất ngờ
- to meet with an adventure gặp
một sự việc bất ngờ
- to meet with an adventure gặp
- sự may rủi, sự tình cờ
- if, by adventure,you come across him
nếu tình cờ anh có gặp hắn
- if, by adventure,you come across him
- (thương nghiệp) sự đầu cơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adventure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adventure":
adventure adventurer - Những từ có chứa "adventure":
adventure adventurer adventuresome adventuress misadventure peradventure
Lượt xem: 1232