daphne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daphne
Phát âm : /'dæfni/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thuỵ hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daphne"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daphne":
daphne define depone divine Dauphin daphnia diaphone - Những từ có chứa "daphne":
dame daphne du maurier daphne daphne cneorum daphne du maurier daphne family daphne laureola daphne mezereum
Lượt xem: 574