--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daphnia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daphnia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daphnia
+ Noun
loài rận nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daphnia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"daphnia"
:
daphne
Dauphin
daphnia
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
daphnia
:
loài rận nước
+
đâm bổ
:
Make a high dive, nosediveTừ trên cành cây đâm bổ xuống sôngTo maake a high dive into the river from a branch of a treeMáy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộngThe jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field