--

darken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darken

Phát âm : /'dɑ:kən/

+ ngoại động từ

  • làm tối, làm u ám (bầu trời)
  • làm sạm (da...)
  • làm thẫm (màu...)
  • làm buồn rầu, làm buồn phiền

+ nội động từ

  • tối sầm lại (bầu trời)
  • sạm lại (da...)
  • thẫm lại (màu...)
  • buồn phiền
  • to darken counsel
    • làm cho vấn đề rắc rối
  • not to darken somebody's door again
    • không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darken"
Lượt xem: 411