brighten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brighten
Phát âm : /'braitn/
+ ngoại động từ
- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
- these flowers brighten the room
những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
- to brighten someone's face
làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
- these flowers brighten the room
- làm sung sướng, làm vui tươi
- to brighten the life of the people
làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
- to brighten the life of the people
- đánh bóng (đồ đồng)
+ nội động từ
- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
- to sky is brightening
trời đang hừng sáng
- to sky is brightening
- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
Từ liên quan
Lượt xem: 411