darning-needle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darning-needle
Phát âm : /'dɑ:niɳ,ni:dl/
+ danh từ
- kim mạng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darning-needle"
- Những từ có chứa "darning-needle":
darning-needle devil's darning-needle - Những từ có chứa "darning-needle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết que đan kim đan kim chỉ nam khâu kim chỉ
Lượt xem: 408