darter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darter
Phát âm : /'dɑ:tə/
+ danh từ
- người phóng (lao...)
- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "darter":
darter dartre derider dorter dortour - Những từ có chứa "darter":
darter endarterectomy endarteritis
Lượt xem: 411