--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endarterectomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endarterectomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endarterectomy
+ Noun
(y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
endarterectomy
:
(y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch
+
brevier
:
(ngành in) chữ cỡ 8
+
jetty
:
để chắn sóng
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save