--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
darwinism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
darwinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darwinism
Phát âm : /'dɑ:winizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
học thuyết Đắc-uyn
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
darwinism
:
học thuyết Đắc-uyn
+
gặp may
:
to be lucky; in luck's way
+
cumulative preferred stock
:
Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
+
resigned
:
cam chịu, nhẫn nhục
+
family allowance
:
phụ cấp gia đình