--

purblind

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purblind

Phát âm : /'pə:blaind/

+ tính từ

  • mắt mờ, mù dở
  • (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

+ ngoại động từ

  • làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
  • làm đui mù, làm mù quáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purblind"
Lượt xem: 384