--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dasyurus quoll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dasyurus quoll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dasyurus quoll
+ Noun
(động vật học) chồn có túi phương Đông
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
eastern dasyure
Dasyurus quoll
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
dasyurus quoll
:
(động vật học) chồn có túi phương Đông
+
deckled
:
(giấy sản xuất thủ công) có cạnh lởm chởm (do được xeo bằng tay từng tờ một)