deckled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deckled+ Adjective
- (giấy sản xuất thủ công) có cạnh lởm chởm (do được xeo bằng tay từng tờ một)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deckle-edged featheredged
Lượt xem: 367