datum-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: datum-line
Phát âm : /'deitəm'lain/
+ danh từ
- đường mốc
- (toán học) trục toạ độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "datum-line"
- Những từ có chứa "datum-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 411