--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
david riesman jr.
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
david riesman jr.
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: david riesman jr.
+ Noun
giống david riesman
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Riesman
David Riesman
David Riesman Jr.
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
david riesman jr.
:
giống david riesman
+
femininity
:
(như) feminineness
+
count-down
:
sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...)
+
complex quantity
:
giống complex number.
+
spark-coil
:
(điện học) cuộn cảm ứng