--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
day-boarder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
day-boarder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day-boarder
Phát âm : /'dei,bɔ:də/
+ danh từ
học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
day-boarder
:
học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường
+
charismatic
:
có sức lôi cuốn đặc biệt, có sức hấp dẫn mạnha charismatic leadermột người lãnh đạo có sức lôi cuốn, thu hút đặc biệt
+
khẩu lệnh
:
Password
+
bẻ họe
:
Split hairs, find fault with
+
tỉnh
:
province, town