de-iodination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-iodination+ Noun
- sự loại bỏ nguyên tử i-ôt từ hợp chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de-iodination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "de-iodination":
denomination de-iodination
Lượt xem: 333