denomination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denomination
Phát âm : /di,nɔmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
- to fall under a denomination
đứng vào loại, xếp vào loại
- to fall under a denomination
- giáo phái
- money of small dedmominations
- tiền tệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appellation designation appellative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denomination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denomination":
denomination denotation detonation domination deamination de-iodination - Những từ có chứa "denomination":
denomination denominational denominationalism denominationalize interdenominational undenominational
Lượt xem: 656