de-nazification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-nazification+ Noun
- xem denazification
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denazification de-Nazification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de-nazification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "de-nazification":
denazification densification de-nazification
Lượt xem: 586