densification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: densification+ Noun
- đầm nén [sự đầm nén]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compaction compression concretion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "densification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "densification":
denazification densification de-nazification
Lượt xem: 554