deadly nightshade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadly nightshade
Phát âm : /'dedli'naitʃeid/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cà dược, cây belađon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadly nightshade"
- Những từ có chứa "deadly nightshade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí tử mồng tơi bất cộng đái thiên
Lượt xem: 1012