--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deadwood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deadwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadwood
+ Noun
người hoặc vật bỏ đi
Gỗ khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadwood"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deadwood"
:
deadhead
dye-wood
deadwood
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
deadwood
:
người hoặc vật bỏ đi
+
dầu khí
:
Petroleum and gas complex