deaf-and-dumb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaf-and-dumb
Phát âm : /'defən'dʌm/
+ tính từ
- câm và điếc
- deaf-and-dumb alphabet
hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
- deaf-and-dumb alphabet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaf-and-dumb"
- Những từ có chứa "deaf-and-dumb":
deaf-and-dumb deaf-and-dumb person - Những từ có chứa "deaf-and-dumb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câm nghẹn lời điếc phớt quả tạ hến tạ ngoảnh mặt ngoài tai bịt more...
Lượt xem: 455