--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deafened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deafened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deafened
+ Adjective
bị làm cho nghe kém đi, bị làm cho điếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deafened"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deafened"
:
defend
depend
deboned
deafened
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
deafened
:
bị làm cho nghe kém đi, bị làm cho điếc