--

defend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defend

Phát âm : /di'fend/

+ ngoại động từ

  • che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
    • to defend somebody against something
      bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
  • biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)

+ nội động từ

  • là luật sư bào chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defend"
Lượt xem: 672