defend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defend
Phát âm : /di'fend/
+ ngoại động từ
- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
- to defend somebody against something
bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
- to defend somebody against something
- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)
+ nội động từ
- là luật sư bào chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defend":
defend defiant depend deboned deafened - Những từ có chứa "defend":
co-defendant defend defendable defendant defender defender of the faith defending defending team se defendendo undefended - Những từ có chứa "defend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo vệ phòng thủ bào chữa bênh vực biện hộ cãi trấn giữ phòng ngự biện bạch phòng vệ more...
Lượt xem: 728