deafening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deafening
Phát âm : /'defniɳ/
+ tính từ
- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earsplitting thunderous thundery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deafening"
Lượt xem: 449