thunderous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thunderous
Phát âm : /'θʌndərəs/
+ tính từ
- dông tố
- thunderous weather
trời dông tố
- thunderous weather
- âm ấm, vang như sấm
- a thunderous voice
giọng vang như sấm
- a thunderous applause
tiếng vỗ tay vang như sấm
- a thunderous voice
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deafening earsplitting thundery
Lượt xem: 394