death squad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death squad+ Noun
- quân đội bí mậtdugnf để ám sát phe chống đối về chính trị hoặc tội phạm nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death squad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "death squad":
death seat death squad - Những từ có chứa "death squad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm tử bắn cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết báo tử điếu bỏ mẹ chết xác more...
Lượt xem: 1130