deathly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deathly
Phát âm : /'deθli/
+ tính từ
- làm chết người
- deathly weapon
vũ khí giết người
- deathly blow
đòn chí tử
- deathly weapon
- như chết
- deathly stillness
sự yên lặng như chết
- deathly stillness
+ phó từ
- như chết
- deathly pale
tái nhợt như thây ma
- deathly pale
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deathly"
Lượt xem: 442