--

dally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dally

Phát âm : /'dæli/

+ nội động từ

  • ve vãm, chim chuột
  • đùa giỡn, coi như chuyện đùa
  • đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
    • to dally over one's work
      dây dưa trong công việc
  • (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)

+ ngoại động từ

  • làm mất, bỏ phí
    • to dally away one's time
      bỏ phí thời gian
    • to dally away one's opportunity
      bỏ lỡ cơ hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dally"
Lượt xem: 543