dally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dally
Phát âm : /'dæli/
+ nội động từ
- ve vãm, chim chuột
- đùa giỡn, coi như chuyện đùa
- đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
- to dally over one's work
dây dưa trong công việc
- to dally over one's work
- (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)
+ ngoại động từ
- làm mất, bỏ phí
- to dally away one's time
bỏ phí thời gian
- to dally away one's opportunity
bỏ lỡ cơ hội
- to dally away one's time
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dally"
Lượt xem: 557