+ through :
qua, xuyên qua, suốtto walk through a wood đi xuyên qua rừngto look through the window nhìn qua cửa sổto get through an examination thi đỗ, qua kỳ thi trót lọtto see through someone nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng aithrough the night suốt đêm