--

cleaver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaver

Phát âm : /'kli:və/

+ danh từ

  • người bổ, người chẻ
  • con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaver"
Lượt xem: 610