cleaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaver
Phát âm : /'kli:və/
+ danh từ
- người bổ, người chẻ
- con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meat cleaver chopper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaver"
Lượt xem: 668