clapper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clapper
Phát âm : /'klæpə/
+ danh từ
- quả lắc (chuông)
- (đùa cợt) lưỡi (người)
- cái lách cách để đuổi chim
- người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clapper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clapper":
calaber clapper cleaver clever clipper clobber clover clavier clabber - Những từ có chứa "clapper":
clapper clapper valve clapperboard clapperclaw
Lượt xem: 537