debark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debark
Phát âm : /di'bɑ:k/
+ ngoại động từ
- bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ
- nội động từ
- lên bờ (hành khách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debark":
debark debris DPRK - Những từ có chứa "debark":
debark debarkation debarkment
Lượt xem: 490