ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ship
Phát âm : /ʃip/
+ danh từ
- tàu thuỷ, tàu
- to take ship
xuống tàu
- to take ship
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ
- (từ lóng) thuyền (đua)
- the ship of the desert
- con lạc đà
- when my ship comes home
- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt
+ ngoại động từ
- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu
- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay
- thuê (người) làm trên tàu thuỷ
- gắn vào tàu, lắp vào thuyền
- to ship the oar
lắp mái chèo vào thuyền
- to ship the oar
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ
+ nội động từ
- đi tàu, xuống tàu
- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)
- to ship a sea
- (xem) sea
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ship"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ship":
safe sap sappy save scab scape scaup scoop scopa scope more... - Những từ có chứa "ship":
accountantship acquaintanceship administratorship admiralship airmanship airship aldermanship amidship amidships ancestor-worship more... - Những từ có chứa "ship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ thủy khí cầu tàu thủy đánh đắm hiện nhổ neo dỡ tàu cập bến more...
Lượt xem: 507