debasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debasement
Phát âm : /di'beismənt/
+ danh từ
- sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện
- sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng
- sự làm giả (tiền...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
degradation adulteration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debasement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debasement":
debasement defacement
Lượt xem: 398