--

debasement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debasement

Phát âm : /di'beismənt/

+ danh từ

  • sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện
  • sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng
  • sự làm giả (tiền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debasement"
Lượt xem: 387