--

defacement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defacement

Phát âm : /di'feismənt/

+ danh từ

  • sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
  • sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
  • sự xoá đi (cho không đọc được)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defacement"
Lượt xem: 388