decahedral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decahedral
Phát âm : /,dekə'hedrən/
+ tính từ
- (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decahedral"
- Những từ có chứa "decahedral":
decahedral hendecahedral
Lượt xem: 120