decantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decantation
Phát âm : /,di:kæn'teiʃn/
+ danh từ
- sự gạn, sự chắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decantation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decantation":
decantation decimation
Lượt xem: 367