decimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimation
Phát âm : /,desi'meiʃn/
+ danh từ
- sự lấy ra một phần mười
- sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decimation":
decantation decimation designation
Lượt xem: 587