decapitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapitate
Phát âm : /di,kæpiteit/
+ ngoại động từ
- chém đầu, chặt đầu, xử trảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decapitate":
decapitate decapitated - Những từ có chứa "decapitate":
decapitate decapitated
Lượt xem: 459