--

decapitated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapitated

+ Adjective

  • bị chặt đầu, xử trảm, chém đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapitated"
Lượt xem: 441