decarbonate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decarbonate
Phát âm : /di:'kɑ:bəneit/ Cách viết khác : (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
Lượt xem: 289