--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decarbonise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grappler
:
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
+
terrain
:
(quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật
+
hammy
:
giả tạo, như kịch, diễn không tự nhiên, cường điệu vai diễn
+
aberrant
:
lầm lạc
+
cosmopolite
:
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớito have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩaa cosmopolitan city thành phố quốc tế