--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hammy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hammy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammy
+ Adjective
giả tạo, như kịch, diễn không tự nhiên, cường điệu vai diễn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hammy"
:
ham
hammam
hem
henny
him
hinny
home
homey
hominy
homo
more...
Những từ có chứa
"hammy"
:
hammy
shammy
shammy-leather
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
hammy
:
giả tạo, như kịch, diễn không tự nhiên, cường điệu vai diễn
+
aberrant
:
lầm lạc
+
cosmopolite
:
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớito have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩaa cosmopolitan city thành phố quốc tế
+
zoo
:
(thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú
+
ahoy
:
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)ship ahoy! ới thuyền!all hands ahoy! tất cả lên boong!