decayable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decayable+ Adjective
- có thể bị thối rữa, sâu, mục, hư hỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
putrescible putrefiable spoilable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decayable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decayable":
deceivable detachable decayable
Lượt xem: 418