putrescible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrescible
Phát âm : /pju:'tresəbl/
+ tính từ
- có thể bị thối rữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decayable putrefiable spoilable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putrescible"
- Những từ có chứa "putrescible":
imputrescible putrescible
Lượt xem: 324